khánh chúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khánh chúc+ verb
- congratulate, to wish well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khánh chúc"
- Những từ có chứa "khánh chúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
testamentary testate testator prosit congratulation intestate wish toast executorship testation more...
Lượt xem: 547